Đọc nhanh: 积满 (tí mãn). Ý nghĩa là: không ngừng tăng lên.
积满 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không ngừng tăng lên
不断增加、布满
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积满
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不满 十岁
- chưa đủ 10 tuổi.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
满›
积›