稳操胜算 wěn cāo shèngsuàn
volume volume

Từ hán việt: 【ổn thao thắng toán】

Đọc nhanh: 稳操胜算 (ổn thao thắng toán). Ý nghĩa là: được đảm bảo thành công.

Ý Nghĩa của "稳操胜算" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稳操胜算 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được đảm bảo thành công

to be assured of success

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳操胜算

  • volume volume

    - yàn 慢而稳 mànérwěn sài 必胜 bìshèng

    - 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.

  • volume volume

    - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • volume volume

    - 局势 júshì 目前 mùqián hái suàn 稳当 wěndāng

    - Tình thế hiện tại vẫn còn ổn thỏa.

  • volume volume

    - de 尺脉 chǐmài hái suàn 平稳 píngwěn

    - Mạch của bạn khá ổn định.

  • volume volume

    - cāo 胜算 shèngsuàn yòng 妙计 miàojì

    - nắm mẹo thắng, dùng kế hay.

  • volume volume

    - 计算机 jìsuànjī de 用途 yòngtú 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - Có vô số công dụng của máy tính.

  • volume volume

    - 稳获 wěnhuò le 这次 zhècì 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Anh ấy chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc thi lần này.

  • volume volume

    - duì 计算机操作 jìsuànjīcāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa