Đọc nhanh: 空中少爷 (không trung thiếu gia). Ý nghĩa là: tiếp viên hàng không.
空中少爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp viên hàng không
airline steward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中少爷
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 他 从中 得到 不少 好处
- Anh ta đã nhận được rất nhiều lợi ích.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
少›
爷›
空›