Đọc nhanh: 稳操左券 (ổn thao tả khoán). Ý nghĩa là: cầm chắc.
稳操左券 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm chắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳操左券
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
左›
操›
稳›