Đọc nhanh: 穷当益坚 (cùng đương ích kiên). Ý nghĩa là: nghèo nhưng đầy tham vọng (thành ngữ); cứng rắn nhưng quyết tâm, vị trí của một người càng kém, người đó càng phải khó khăn hơn để chống lại.
穷当益坚 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghèo nhưng đầy tham vọng (thành ngữ); cứng rắn nhưng quyết tâm
poor but ambitious (idiom); hard-pressed but determined
✪ 2. vị trí của một người càng kém, người đó càng phải khó khăn hơn để chống lại
the worse one's position, the harder one must fight back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穷当益坚
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 橡木 桌子 相当 坚硬
- Bàn gỗ sồi khá cứng.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一旦 决心 , 就要 坚持到底
- Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
当›
益›
穷›