移植 yízhí
volume volume

Từ hán việt: 【di thực】

Đọc nhanh: 移植 (di thực). Ý nghĩa là: chuyển; dời; nhổ trồng; nhổ cấy, cấy; ghép, áp dụng; ứng dụng. Ví dụ : - 我们今天要移植小苗。 Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.. - 他移植了很多植物。 Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.. - 这些幼苗可以移植。 Những cây giống này có thể chuyển.

Ý Nghĩa của "移植" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

移植 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển; dời; nhổ trồng; nhổ cấy

把播种在苗床或秧田里的幼苗拔起或连土掘起种在田地里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān yào 移植 yízhí 小苗 xiǎomiáo

    - Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.

  • volume volume

    - 移植 yízhí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù

    - Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo 可以 kěyǐ 移植 yízhí

    - Những cây giống này có thể chuyển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cấy; ghép

将机体的一部分组织或器官补在同一机体或另一机体的缺陷部分上; 使它逐渐长好如角膜; 皮肤; 骨和血管等的移植

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医生 yīshēng huì 移植 yízhí 皮肤 pífū

    - Bác sĩ sẽ ghép da.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 移植 yízhí 肝脏 gānzàng

    - Anh ấy cần ghép gan.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. áp dụng; ứng dụng

比喻引进别处的经验; 成果等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 移植 yízhí xīn 技术 jìshù

    - Chúng ta cần áp dụng công nghệ mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 移植 yízhí 国外经验 guówàijīngyàn

    - Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.

  • volume volume

    - 提议 tíyì 移植 yízhí 有效 yǒuxiào 策略 cèlüè

    - Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移植

  • volume volume

    - 骨髓移植 gǔsuǐyízhí ne

    - Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 移植 yízhí 协调 xiétiáo rén 交涉 jiāoshè de

    - Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.

  • volume volume

    - 移植 yízhí 协调员 xiétiáoyuán huì lái

    - Điều phối viên cấy ghép sẽ ở

  • volume volume

    - zhè jiào 多米诺 duōmǐnuò 移植 yízhí

    - Nó được gọi là ghép domino.

  • volume volume

    - 移植 yízhí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù

    - Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • volume volume

    - 提议 tíyì 移植 yízhí 有效 yǒuxiào 策略 cèlüè

    - Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 移植 yízhí 国外经验 guówàijīngyàn

    - Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao