可移植 kě yízhí
volume volume

Từ hán việt: 【khả di thực】

Đọc nhanh: 可移植 (khả di thực). Ý nghĩa là: di động (ngôn ngữ lập trình).

Ý Nghĩa của "可移植" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可移植 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di động (ngôn ngữ lập trình)

portable (programming language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移植

  • volume volume

    - 医生 yīshēng huì 移植 yízhí 皮肤 pífū

    - Bác sĩ sẽ ghép da.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 克隆 kèlóng 植物 zhíwù

    - Chúng ta có thể nhân bản thực vật.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 净化 jìnghuà 空气 kōngqì

    - Cây cối có thể lọc sạch không khí.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo 可以 kěyǐ 移植 yízhí

    - Những cây giống này có thể chuyển.

  • volume volume

    - 提议 tíyì 移植 yízhí 有效 yǒuxiào 策略 cèlüè

    - Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 移植 yízhí 国外经验 guówàijīngyàn

    - Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao