Đọc nhanh: 移植性 (di thực tính). Ý nghĩa là: tính di động.
移植性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính di động
portability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移植性
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
- 我们 要 移植 国外经验
- Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
植›
移›