Đọc nhanh: 可移植性 (khả di thực tính). Ý nghĩa là: tính di động (ngôn ngữ lập trình).
可移植性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính di động (ngôn ngữ lập trình)
portability (programming language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移植性
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 这些 幼苗 可以 移植
- Những cây giống này có thể chuyển.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
性›
植›
移›