Đọc nhanh: 移动式起重机 (di động thức khởi trọng cơ). Ý nghĩa là: Cần trục di động.
移动式起重机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cần trục di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动式起重机
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
式›
机›
移›
起›
重›