Đọc nhanh: 刨花机 (bào hoa cơ). Ý nghĩa là: máy đục lỗ mộng.
刨花机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đục lỗ mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨花机
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 我光 做 样机 就 花 了 两千万
- Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 我 在 上 商店 花 低价 买 了 录像机
- Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
机›
花›