禁方 jìn fāng
volume volume

Từ hán việt: 【cấm phương】

Đọc nhanh: 禁方 (cấm phương). Ý nghĩa là: Phương thuốc bí mật. ◇Sử Kí 史記: Ngã hữu cấm phương; niên lão; dục truyền dữ công; công vô tiết 我有禁方; 年老; 欲傳與公; 公毋泄 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳)..

Ý Nghĩa của "禁方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phương thuốc bí mật. ◇Sử Kí 史記: Ngã hữu cấm phương; niên lão; dục truyền dữ công; công vô tiết 我有禁方; 年老; 欲傳與公; 公毋泄 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁方

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì jìn 囚犯 qiúfàn rén de 地方 dìfāng

    - Chỗ này là nơi giam hãm phạm nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao