Đọc nhanh: 秘籍 (bí tịch). Ý nghĩa là: sách quý; mật tịch.
秘籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách quý; mật tịch
罕见而珍贵的图书。珍贵罕见的书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
籍›