Đọc nhanh: 积雪场 (tí tuyết trường). Ý nghĩa là: băng tuyết.
积雪场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tuyết
snowpack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积雪场
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 操场 的 面积 很大
- Diện tích của sân vận động rất lớn.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 校舍 的 屋顶 上 覆盖 着 积雪
- Trên mái nhà của tòa nhà trường đang được phủ đầy tuyết.
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 厚厚的 积雪 掩盖 了 整个 村庄
- Lớp tuyết dày bao phủ kín cả ngôi làng.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
积›
雪›