Đọc nhanh: 移动性 (di động tính). Ý nghĩa là: di động.
移动性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di động
mobility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动性
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他 善于 调动 积极性
- Anh ấy giỏi khuyến khích tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
性›
移›