Đọc nhanh: 副秘书长 (phó bí thư trưởng). Ý nghĩa là: phó thư ký.
副秘书长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó thư ký
vice-secretary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副秘书长
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 秘书长
- Thư ký trưởng; tổng thư ký.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
副›
秘›
长›