Đọc nhanh: 秃鹰 (ngốc ưng). Ý nghĩa là: Chim kền kền.
秃鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim kền kền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃鹰
- 她 把 他 比喻 成 一只 鹰
- Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 我 喜欢 兀 秃 的 水
- Tôi thích nước âm ấm.
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 她 给 我 倒 了 一杯 兀 秃 的 水
- Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 只见 四只 战鹰 直冲 云霄
- chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秃›
鹰›