Đọc nhanh: 私有制 (tư hữu chế). Ý nghĩa là: chế độ tư hữu.
私有制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ tư hữu
生产资料归私人所有的制度,随着生产力的发展、剩余产品的出现和原始公社的瓦解而产生,是产生阶级和剥削的基础
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私有制
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 你 不能 有 自私 的 念头
- Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 他 蔑视 所有 的 限制
- Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
有›
私›