Đọc nhanh: 秋刀鱼 (thu đao ngư). Ý nghĩa là: Cá thu đao.
秋刀鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá thu đao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋刀鱼
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 麦秋 已经 到来 了
- Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
秋›
鱼›