保有 bǎoyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bảo hữu】

Đọc nhanh: 保有 (bảo hữu). Ý nghĩa là: có; sở hữu. Ví dụ : - 保有土地 sở hữu ruộng đất

Ý Nghĩa của "保有" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保有 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có; sở hữu

拥有

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保有 bǎoyǒu 土地 tǔdì

    - sở hữu ruộng đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保有

  • volume volume

    - 保护 bǎohù 公主 gōngzhǔ 有功 yǒugōng

    - Anh ấy có công bảo vệ công chúa.

  • volume volume

    - 保修卡 bǎoxiūkǎ shàng yǒu 详细 xiángxì 说明 shuōmíng

    - Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.

  • volume volume

    - 保密 bǎomì yǒu 不利 bùlì de zhè 一面 yímiàn 我们 wǒmen 丧失 sàngshī le duì 事物 shìwù de 分寸 fēncùn gǎn

    - Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật

  • volume volume

    - 保有 bǎoyǒu 土地 tǔdì

    - sở hữu ruộng đất

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 办法 bànfǎ 保护 bǎohù 出险 chūxiǎn

    - anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 有用 yǒuyòng 保险套 bǎoxiǎntào

    - Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún le 所有 suǒyǒu de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đã lưu tất cả các bức ảnh.

  • volume volume

    - 保留 bǎoliú 所有 suǒyǒu de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn dān

    - Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao