Đọc nhanh: 食铁兽 (thực thiết thú). Ý nghĩa là: gấu trúc (tên cổ đại).
食铁兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu trúc (tên cổ đại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食铁兽
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 铁质 食物 表
- Bảng thực vật chứa sắt
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
铁›
食›