珍禽异兽 zhēnqín yì shòu
volume volume

Từ hán việt: 【trân cầm dị thú】

Đọc nhanh: 珍禽异兽 (trân cầm dị thú). Ý nghĩa là: chim quý thú hiếm; chim quý thú lạ.

Ý Nghĩa của "珍禽异兽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珍禽异兽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim quý thú hiếm; chim quý thú lạ

珍贵稀有的动物大宋宣和遗事˙元集:"故苑囿皆仿江浙为白屋,不施五采,多为村居野店,及聚珍禽异兽,动数千百,以实其中"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍禽异兽

  • volume volume

    - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • volume volume

    - 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - chim quý thú lạ

  • volume volume

    - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • volume volume

    - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim bay thú chạy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 禽兽不如 qínshòubùrú de 家伙 jiāhuo

    - mày còn không bằng cầm thú.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYUB (人卜山月)
    • Bảng mã:U+79BD
    • Tần suất sử dụng:Cao