Đọc nhanh: 离任 (ly nhiệm). Ý nghĩa là: rời văn phòng, để lại bài viết của một người, ly nhiệm.
离任 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rời văn phòng
to leave office
✪ 2. để lại bài viết của một người
to leave one's post
✪ 3. ly nhiệm
暂时离开职位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离任
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 不能 任人宰割
- không thể để mặc người chia cắt xâu xé
- 他们 完成 任务 后 各自 离开 了
- Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, từng người rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
离›