Đọc nhanh: 离石 (ly thạch). Ý nghĩa là: Huyện Lishi thuộc thành phố Lüliang 呂梁市 | 吕梁市 [Lu: 3 liang2 shi4], Sơn Tây 山西.
✪ 1. Huyện Lishi thuộc thành phố Lüliang 呂梁市 | 吕梁市 [Lu: 3 liang2 shi4], Sơn Tây 山西
Lishi district of Lüliang city 呂梁市|吕梁市[Lu:3 liang2 shi4], Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
离›