Đọc nhanh: 班主任 (ban chủ nhiệm). Ý nghĩa là: thầy chủ nhiệm; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách. Ví dụ : - 我们的班主任非常严格。 Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.. - 我们的班主任总是很亲切。 Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất thân thiện.
班主任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầy chủ nhiệm; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách
学校中负责一班学生的思想工作、集团活动等的教师或干部
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
- 我们 的 班主任 总是 很 亲切
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất thân thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班主任
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 王老师 是 我们 班主任
- Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
- 我们 的 班主任 总是 很 亲切
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất thân thiện.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 他 是 我们 部门 的 主任
- Anh ấy là trưởng phòng của chúng tôi.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
班›