Đọc nhanh: 好福气 (hảo phúc khí). Ý nghĩa là: tốt duyên.
好福气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt duyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好福气
- 今天天气 真好 呀
- Hôm nay thời tiết thật tốt.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
气›
福›