没福气 méi fúqi
volume volume

Từ hán việt: 【một phúc khí】

Đọc nhanh: 没福气 (một phúc khí). Ý nghĩa là: xấu tay.

Ý Nghĩa của "没福气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没福气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没福气

  • volume volume

    - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér xiào le

    - Anh ấy không những không giận, mà còn cười.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 就是 jiùshì 不让 bùràng 进去 jìnqù 不是 búshì méi 脾气 píqi

    - họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 阴阳怪气 yīnyángguàiqì de 没法 méifǎ gēn 打交道 dǎjiāodào

    - Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 面对现实 miànduìxiànshí de 勇气 yǒngqì

    - Anh ấy không có dũng khí để đối mặt với hiện thực.

  • volume volume

    - 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao