Đọc nhanh: 禁止令行 (cấm chỉ lệnh hành). Ý nghĩa là: xem 令行禁止.
禁止令行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 令行禁止
see 令行禁止 [lìng xíng jìn zhǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止令行
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 他 在 行业 内 的 令闻 很 高
- Anh ấy có tiếng tăm rất cao trong ngành.
- 他 的 行为 令人 起疑
- Hành động của anh ấy khiến người ta nghi ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
止›
禁›
行›