Đọc nhanh: 禁止吸烟 (cấm chỉ hấp yên). Ý nghĩa là: Cấm hút thuốc. Ví dụ : - 厂房重地,禁止吸烟。 đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
禁止吸烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấm hút thuốc
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止吸烟
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 这 座楼 禁止 吸烟
- Tòa nhà này cấm hút thuốc lá.
- 这个 公园 禁止 吸烟
- Công viên này cấm hút thuốc.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 这个 场所 禁止 吸烟
- Nơi này cấm hút thuốc.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
止›
烟›
禁›