Đọc nhanh: 命令行 (mệnh lệnh hành). Ý nghĩa là: dòng lệnh (máy tính).
命令行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng lệnh (máy tính)
command line (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命令行
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 警察 执行 了 上级 的 命令
- Cảnh sát thực hiện lệnh của cấp trên.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 他 接到 了 上司 的 命令
- Anh ấy nhận được mệnh lệnh từ sếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
命›
行›