Đọc nhanh: 禁止超车区 (cấm chỉ siêu xa khu). Ý nghĩa là: Đoạn đường cấm xe vượt nhau.
禁止超车区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoạn đường cấm xe vượt nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止超车区
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 这里 禁止停车
- Ở đây cấm đỗ xe.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
止›
禁›
超›
车›