Đọc nhanh: 禁忌语 (cấm kị ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ cấm kỵ.
禁忌语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ cấm kỵ
taboo language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁忌语
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 禁忌 食品
- kiêng thức ăn.
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
- 毫无 禁忌
- không chút cấm kỵ.
- 禁忌 辛辣 厚味
- kiêng ăn đồ cay.
- 民间 有 许多 关于 死 的 禁忌
- Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忌›
禁›
语›