逆鳞 nì lín
volume volume

Từ hán việt: 【nghịch lân】

Đọc nhanh: 逆鳞 (nghịch lân). Ý nghĩa là: vảy ngược (điểm yếu chí mạng).

Ý Nghĩa của "逆鳞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逆鳞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vảy ngược (điểm yếu chí mạng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆鳞

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 倒行逆施 dǎoxíngnìshī 到头来 dàotóulái 只能 zhǐnéng 搬起 bānqǐ 石头砸 shítouzá 自己 zìjǐ de jiǎo

    - làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛逆 pànnì bèi 逐出 zhúchū le 组织 zǔzhī

    - Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.

  • volume volume

    - lǎo shì zhe 老师 lǎoshī

    - Anh ấy cứ luôn chống đối thầy giáo.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 逆先 nìxiān 准备 zhǔnbèi

    - Bạn nên chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 常理 chánglǐ

    - Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.

  • volume volume

    - zài 利用 lìyòng de 逆反心理 nìfǎnxīnlǐ ma

    - Bạn đang làm tâm lý học ngược?

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao