Đọc nhanh: 性禁忌 (tính cấm kị). Ý nghĩa là: cấm kỵ tình dục.
性禁忌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm kỵ tình dục
sexual taboo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性禁忌
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 禁忌 食品
- kiêng thức ăn.
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
- 毫无 禁忌
- không chút cấm kỵ.
- 民间 有 许多 关于 死 的 禁忌
- Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.
- 我们 得 对 她 进行 保护性 监禁
- Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忌›
性›
禁›