Đọc nhanh: 禁卫军 (cấm vệ quân). Ý nghĩa là: bảo vệ Hoàng gia.
禁卫军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ Hoàng gia
imperial guard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁卫军
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 强大 的 军队 守卫边疆
- Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
卫›
禁›