Đọc nhanh: 福岛县 (phúc đảo huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Fukushima ở phía bắc Nhật Bản.
✪ 1. Tỉnh Fukushima ở phía bắc Nhật Bản
Fukushima prefecture in north Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福岛县
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岛›
福›