福寿螺 fúshòuluó
volume volume

Từ hán việt: 【phúc thọ loa】

Đọc nhanh: 福寿螺 (phúc thọ loa). Ý nghĩa là: Ốc sên khổng lồ Amazon (Ampullaria gigas spix), đã tàn phá các cánh đồng lúa ở Trung Quốc kể từ khi xuất hiện vào những năm 1980.

Ý Nghĩa của "福寿螺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

福寿螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ốc sên khổng lồ Amazon (Ampullaria gigas spix), đã tàn phá các cánh đồng lúa ở Trung Quốc kể từ khi xuất hiện vào những năm 1980

giant Amazon snail (Ampullaria gigas spix), that has devastated rice paddies in China since its introduction in the 1980s

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福寿螺

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.

  • volume volume

    - 寿宴 shòuyàn shàng 我们 wǒmen 恭祝 gōngzhù 爷爷 yéye 身体健康 shēntǐjiànkāng 多福 duōfú 多寿 duōshòu

    - Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 长寿 chángshòu shì

    - Người già sống thọ là phúc.

  • volume volume

    - 长寿 chángshòu shì 一种 yīzhǒng 福气 fúqi

    - Trường thọ là một loại phúc khí.

  • volume volume

    - 福寿绵长 fúshòumiáncháng ( duì 老年人 lǎoniánrén de 祝词 zhùcí )

    - phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu 家庭幸福 jiātíngxìngfú

    - Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao