Đọc nhanh: 神经生物学 (thần kinh sinh vật học). Ý nghĩa là: sinh học thần kinh. Ví dụ : - 参加神经生物学大会吗 Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
神经生物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh học thần kinh
neurobiology
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经生物学
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
- 大学生 应该 多 积累 经验
- Sinh viên nên tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
生›
神›
经›