Đọc nhanh: 神经纤维瘤 (thần kinh tiêm duy lựu). Ý nghĩa là: u sợi thần kinh.
神经纤维瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u sợi thần kinh
neurofibroma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经纤维瘤
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 我 想 给 「 纤维瘤 」 施 疗伤 咒
- Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他 真是太 神经 了
- Anh ấy thật sự rất thần kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
神›
纤›
经›
维›