Đọc nhanh: 生物地理学 (sinh vật địa lí học). Ý nghĩa là: Địa lý học sinh vật.
生物地理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa lý học sinh vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物地理学
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
物›
理›
生›