生物力学 shēngwù lìxué
volume volume

Từ hán việt: 【sinh vật lực học】

Đọc nhanh: 生物力学 (sinh vật lực học). Ý nghĩa là: cơ sinh học. Ví dụ : - 我最近一直在读生物力学的书 Tôi đã đọc về cơ sinh học.

Ý Nghĩa của "生物力学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生物力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ sinh học

biomechanics

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 在读 zàidú 生物力学 shēngwùlìxué de shū

    - Tôi đã đọc về cơ sinh học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物力学

  • volume volume

    - 冲击力 chōngjīlì 使 shǐ 物体 wùtǐ 发生 fāshēng 变形 biànxíng

    - Lực va chạm làm vật thể biến dạng.

  • volume volume

    - yòu shì 我们 wǒmen 应用 yìngyòng 微生物学 wēishēngwùxué 教授 jiàoshòu

    - Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.

  • volume volume

    - zài 物理系 wùlǐxì 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 在读 zàidú 生物力学 shēngwùlìxué de shū

    - Tôi đã đọc về cơ sinh học.

  • volume volume

    - 鼓励 gǔlì 学生 xuésheng 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Anh ấy cổ vũ học trò học tập chăm chỉ.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 成为 chéngwéi 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - zài 学生 xuésheng 当中 dāngzhōng zuì 努力 nǔlì

    - Trong đám học sinh, anh ấy là nỗ lực nhất.

  • volume volume

    - 他教 tājiào 多样化 duōyànghuà de 课程 kèchéng 生物学 shēngwùxué 人类学 rénlèixué 畜牧学 xùmùxué

    - Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao