Đọc nhanh: 生物力学 (sinh vật lực học). Ý nghĩa là: cơ sinh học. Ví dụ : - 我最近一直在读生物力学的书 Tôi đã đọc về cơ sinh học.
生物力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sinh học
biomechanics
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物力学
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 他 鼓励 学生 努力学习
- Anh ấy cổ vũ học trò học tập chăm chỉ.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 在 学生 当中 , 他 最 努力
- Trong đám học sinh, anh ấy là nỗ lực nhất.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
学›
物›
生›