Đọc nhanh: 微生物学 (vi sinh vật học). Ý nghĩa là: vi trùng học. Ví dụ : - 又是我们应用微生物学教授 Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
微生物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi trùng học
microbiology
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微生物学
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 我 是 研发 团队 的 微生物学家
- Tôi là nhà vi sinh vật học cho nhóm nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
微›
物›
生›