Đọc nhanh: 爱情甜蜜 Ý nghĩa là: Tình yêu ngọt ngào. Ví dụ : - 祝你们的爱情甜蜜如初。 Chúc tình yêu của bạn ngọt ngào như lúc ban đầu.. - 你们的爱情真是甜蜜无比。 Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
爱情甜蜜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tình yêu ngọt ngào
- 祝你们 的 爱情 甜蜜 如初
- Chúc tình yêu của bạn ngọt ngào như lúc ban đầu.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱情甜蜜
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 他们 的 爱 很 甜蜜
- Tình yêu của họ rất ngọt ngào.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
- 恭喜 你们 的 爱情 , 永远 甜蜜
- Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.
- 祝你们 的 爱情 甜蜜 如初
- Chúc tình yêu của bạn ngọt ngào như lúc ban đầu.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
爱›
甜›
蜜›