Đọc nhanh: 祭奠祖先 (tế điện tổ tiên). Ý nghĩa là: Thờ cúng tổ tiên.
祭奠祖先 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thờ cúng tổ tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祭奠祖先
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 烧纸 来 祭奠 先人
- Đốt vàng mã để tưởng nhớ tổ tiên.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 家人 每逢 节日 祭祀 祖先
- Gia đình cúng tế tổ tiên vào mỗi dịp lễ.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
奠›
祖›
祭›