Đọc nhanh: 鼻祖 (tị tổ). Ý nghĩa là: thuỷ tổ; người sáng lập; ông tổ, tỵ tổ.
鼻祖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tổ; người sáng lập; ông tổ
始祖,比喻创始人
✪ 2. tỵ tổ
始祖、创始人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻祖
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
鼻›
khai sơn tổ sư; ông tổ; tổ sư; tổ nghiệp (vốn là từ dùng trong Phật học, chỉ người đầu tiên xây dựng chùa trên một ngọn núi nổi tiếng, sau được dùng để chỉ người hay nhóm người đầu tiên sáng lập ra một ngành nghề)
thuỷ tổngười sáng nghiệp; tổ sư; ông tổnguyên thuỷ (động vật)
Nguyên Lão (Có Địa Vị Và Chức Vị Cao.)