Đọc nhanh: 先祖 (tiên tổ). Ý nghĩa là: tổ tiên, ông nội đã qua đời.
先祖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổ tiên
ancestry
✪ 2. ông nội đã qua đời
deceased grandfather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先祖
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 她 敬上 香 给 祖先
- Cô ấy dâng hương cho tổ tiên.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
祖›