礼拜天 lǐbài tiān
volume volume

Từ hán việt: 【lễ bái thiên】

Đọc nhanh: 礼拜天 (lễ bái thiên). Ý nghĩa là: chủ nhật; ngày chủ nhật. Ví dụ : - 礼拜天你有空吗? Chủ nhật cậu có rảnh không?. - 礼拜天你去哪里? Chủ nhật này cậu đi đâu?. - 礼拜天是我的生日。 Chủ nhật là sinh nhật tôi.

Ý Nghĩa của "礼拜天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 2

礼拜天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chủ nhật; ngày chủ nhật

星期日 (因基督教徒在这一天做礼拜) 也叫礼拜日

Ví dụ:
  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān 有空 yǒukòng ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān 哪里 nǎlǐ

    - Chủ nhật này cậu đi đâu?

  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān shì de 生日 shēngrì

    - Chủ nhật là sinh nhật tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼拜天

  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān shì de 生日 shēngrì

    - Chủ nhật là sinh nhật tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 礼拜四 lǐbàisì

    - Hôm nay là thứ năm.

  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān 有空 yǒukòng ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān 哪里 nǎlǐ

    - Chủ nhật này cậu đi đâu?

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō zài jiāng yǎng 两个 liǎnggè 礼拜 lǐbài jiù 可以 kěyǐ hǎo le

    - bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ zài 大礼堂 dàlǐtáng 举行 jǔxíng 开学典礼 kāixuédiǎnlǐ

    - Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.

  • volume volume

    - jiāng 主持 zhǔchí 明天 míngtiān de 婚礼 hūnlǐ

    - Anh ấy sẽ chủ trì đám cưới ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao