Đọc nhanh: 礼拜天 (lễ bái thiên). Ý nghĩa là: chủ nhật; ngày chủ nhật. Ví dụ : - 礼拜天你有空吗? Chủ nhật cậu có rảnh không?. - 礼拜天你去哪里? Chủ nhật này cậu đi đâu?. - 礼拜天是我的生日。 Chủ nhật là sinh nhật tôi.
礼拜天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nhật; ngày chủ nhật
星期日 (因基督教徒在这一天做礼拜) 也叫礼拜日
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 礼拜天 你 去 哪里 ?
- Chủ nhật này cậu đi đâu?
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼拜天
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 礼拜天 你 去 哪里 ?
- Chủ nhật này cậu đi đâu?
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 他 将 主持 明天 的 婚礼
- Anh ấy sẽ chủ trì đám cưới ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
拜›
礼›