Đọc nhanh: 真空制动器 (chân không chế động khí). Ý nghĩa là: phanh chân không.
真空制动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phanh chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空制动器
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
动›
器›
真›
空›