Đọc nhanh: 研究人员 (nghiên cứu nhân viên). Ý nghĩa là: nhân viên nghiên cứu.
研究人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên nghiên cứu
research personnel; research worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究人员
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 客座 研究员
- nghiên cứu viên mời làm việc.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
员›
研›
究›