Đọc nhanh: 石膏像 (thạch cao tượng). Ý nghĩa là: tượng thạch cao.
石膏像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng thạch cao
用石膏做成的人物形象,是一种美术品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏像
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 这座 人 像是 玉石 的
- pho tượng này bằng ngọc thạch.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
石›
膏›